Bàn phím:
Từ điển:
 
portant

tính từ

  • mang, chịu tải
    • Roue portante: bánh chịu tải
    • à bout portant: xem bout
    • bien portant: mạnh khỏe
    • mal portant: ốm yếu

danh từ giống đực

  • quai (hòm)
  • (sân khấu) cái chống phông
  • cọc chèo
    • les bien portants: những người khỏe mạnh