Bàn phím:
Từ điển:
 
ethereal /i:'θiəriəl/ (etherial) /etherial/

tính từ

  • cao tít tầng mây, trên thinh không
  • nhẹ lâng lâng; thanh tao
  • thiên tiên, siêu trần
  • (vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
  • (hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête

Idioms

  1. ethereal oil
    • tinh dầu