Bàn phím:
Từ điển:
 
port

danh từ giống đực

  • cảng
    • Port maritime: hải cảng
    • Port militaire: quân cảng
  • thành phố cảng
    • Habiter un port: ở một thành phố cảng
  • nơi nghỉ, chỗ yên thân
    • S'assurer un port dans la tempête: tìm được chỗ yên thân trong cơn bão táp
    • arriver à bon port: đến đến bình yên vô sự
    • faire naufrage au port: xem naufrage
    • port aérien: như aéroport

danh từ giống đực

  • sự mang, sự vác, sự cầm, sự đeo, sự đội...
    • Le port d'une décoration: sự đeo huân chương
  • tiền cước
    • Payer le port d'un colis: trả tiền cước gói hàng
  • tư thế, dáng dấp, dáng
    • Port majestueux: dáng dấp oai vệ
    • Port de tête: dáng đầu
    • Le port élancé du pin: dáng mảnh mà cao của cây thông
    • franc de port: xem franc
    • port d'armes: sự bồng súng
    • Soldat qui se met au port d'armes: anh bộ đội bồng súng
    • port de voix: (âm nhạc) sự chuyển giọng nhẹ nhàng

danh từ giống đực

  • (tiếng địa phương) đèo (trong dãy Pi-rê-nê)
    • Le port de Roncevaux: đèo Rông-xơ-vô