Bàn phím:
Từ điển:
 
pore

danh từ giống đực

  • (giải phẫu) lỗ chân lông
  • (số nhiều) lỗ
    • Pore germinatif: (thực vật học) lỗ nảy mầm
    • Pore génital: (giải phẫu) lỗ sinh dục
  • (địa lý, địa chất) lỗ hổng
    • suer l'orgueil par tous les pores: kiêu ngạo đủ vẻ