Bàn phím:
Từ điển:
 
porcherie

danh từ giống cái

  • chuồng lợn
    • Les loges d'une porcherie: các ngăn chuồng lợn
    • C'est une véritable porcherie: (nghĩa bóng) quả là một chuồng lợn (nơi bẩn thỉu)