Bàn phím:
Từ điển:
 
etceteras

danh từ số nhiều

  • những thứ kèm theo; đồ linh tinh
    • It's not just food for the guests - there are all the eceteras as well: Đâu phải chỉ có thức ăn cho khách thôi - mà còn bao nhiêu thứ linh tinh khác nữa