Bàn phím:
Từ điển:
 
populaire

tính từ

  • (thuộc) nhân dân
    • éducation populaire: giáo dục nhân dân
    • Démocratie populaire: chế độ dân chủ nhân dân
  • bình dân; đại chúng
    • Origine populaire: dòng dõi bình dân
  • thuộc dân tộc; dân gian
    • Traditions populaires: truyền thống dân tộc
    • art populaire: nghệ thuật dân gian
  • được lòng dân; nổi tiếng
    • Mesure populaire: biện pháp được lòng dân
    • Auteur populaire: tác giả nổi tiếng
  • (ngôn ngữ học) thông tục
    • Mot populaire: từ thông tục

danh từ giống đực

  • (số nhiều; thân mật) chỗ ngồi hạng bét (ở trường đua, sân vận động...)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhân dân

phản nghĩa

=Savant. Impopulaire.