|
popote
danh từ giống cái
- (thân mật) việc bếp núc
- faire la popote: làm việc bếp núc
- phòng ăn chung; quán ăn chung (của sĩ quan), popot
tính từ
- (không đổi)
- (thân mật) quá lo việc bếp núc
- Des maris popotes: những anh chồng quá lo việc bếp núc
- (nghĩa rộng) tầm thường
|