fag s.n. (fag|et, -, -a/-ene)
Ngành,
ngành học, môn học. Nghề nghiệp.
- fagene i skolen
- å kunne sitt fag Thông thạo công việc của mình.
- fagbevegelse s.m. Phong trào lao
động.
- fagidiot s.m. Người không biết
gì khác hơn ngành của mình.
- fagkyndig a. Tinh thông, lão luyện.
- fagopplæring s.fm. Sự huấn luyện
nghề nghiệp.
- fagutdannet a. Đã tốt nghiệp
trong ngành.
- fagutdanning s.fm. Sự đào tạo,
huấn luyện trong ngành.