Bàn phím:
Từ điển:
 
estimate /'estimit - 'estimeit/

danh từ

  • sự đánh giá, sự ước lượng
  • số lượng ước đoán
  • bản kê giá cả (thầu khoán)

Idioms

  1. the Estimates
    • dự thảo ngân sách

ngoại động từ

  • đánh giá; ước lượng
estimate
  • ước lượng, đánh giá
  • e. of the number of zeros ước lượng số lượng các không điểm
  • admissible e. ước lượng chấp nhận được
  • combined ratio e ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình
  • consistent e. (thống kê) ước lượng vững
  • grand-lot e. ước lượng theo những lô lớn
  • invariant e. (thống kê) ước lượng bất biến
  • minimax e.(thống kê) ước lượng minimac
  • ordered e. (thống kê) ước lượng nhờ thống kê thứ tự
  • overall e. ước lượng đầy đủ
  • regression e. ước lượng hồi quy
  • unbiased e. ước lượng không chệch
  • upper e. (giải tích) ước lượng trên