Bàn phím:
Từ điển:
 
aurore

danh từ giống cái

  • ánh rạng đông; lúc tảng sáng
  • buổi đầu
  • phương đông
    • Du couchant à l'aurore: từ tây sang đông
    • aurore polaire: cực quang

phản nghĩa

=Brune, crépuscule

tính từ (không đổi)

  • (có) màu cá vàng
    • Velours aurore: nhung màu cá vàng