Bàn phím:
Từ điển:
 
ponte

danh từ giống cái

  • sự đẻ trứng
  • mùa đẻ trứng
  • lứa trứng
    • Vendre toute la ponte: bán cả lứa trứng
    • ponte ovulaire: sự rụng trứng (ở động vật đẻ con)

danh từ giống đực

  • (đánh bài) (đánh cờ) nhà con (đối với nhà cái, trong đám bạc)
  • (thân mật) nhân vật quan trọng, kẻ thần thế
    • Gros ponte de la finance: kẻ thần thế lớn trong giới tài chính