Bàn phím:
Từ điển:
 
pondre

ngoại động từ

  • đẻ (trứng)
    • Poule qui pond de gros oeufs: con gà đẻ trứng to
    • Elle pondait un enfant tous les ans: (thực vật học; nghĩa xấu) mỗi năm chị ta đẻ một con
  • (nghĩa bóng; thân mật) sản xuất, đẻ ra
    • Pondre un roman: đẻ ra một tiểu thuyết