Bàn phím:
Từ điển:
 
pondeur

tính từ

  • đẻ
    • Papillon pondeur: bướm đẻ
    • Poule pondeuse: gà đẻ (nuôi lấy trứng là chủ yếu)

danh từ giống đực

  • (nghĩa bóng; thân mật) người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều
    • Un pondeur de romans: một tay đẻ ra nhiều tiểu thuyết