Bàn phím:
Từ điển:
 

cay đắng

  • Bitter
    • thất bại cay đắng: a bitter defeat
    • Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do: In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom