Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
poncer
ponceur
ponceuse
ponceux
poncho
poncif
ponction
ponctionner
ponctualité
ponctuation
ponctuel
ponctuellement
ponctuer
pondaison
pondérable
pondéral
pondérateur
pondération
pondéré
pondérer
pondéreux
pondeur
pondeuse
pondoir
pondre
poney
pongé
pongiste
pongitif
pont
poncer
ngoại động từ
mài nhẵn bằng đá bọt
rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim để tạo ra một hình vẽ vào giấy, vải, đặt dưới bàn hình châm kim)
đánh dấu (vải) bằng mực dầu