Bàn phím:
Từ điển:
 
essential /i'senʃəl/

tính từ

  • (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
  • cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
  • (thuộc) tinh chất, tinh
    • essential oil: tinh dầu

danh từ

  • yếu tố cần thiết
essential
  • thực chất; cốt yếu
essential
  • u. tính không giải được cốt yếu