|
pomper
ngoại động từ
- bơm
- Pomper de l'eau: bơm nước hút vào, hút
- Moustique qui pompe le sang: muỗi hút máu
- (nghĩa bóng) rút
- Pomper la richesse publique: rút của cải chung
- (thông tục) uống
- Il a pompé un litre de vin: hắn đã uống một lít rượu nho
- (thông tục) làm cho kiệt sức, làm mệt nhoài
- (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) quay cóp
|