Bàn phím:
Từ điển:
 
pompéien

tính từ

  • (thuộc) thành Pom-pê-i (ý)
  • (sử học) (thuộc) Pom-pê (tướng cổ La Mã)

danh từ giống đực

  • (sử học) người theo Pom-pê