|
pompe
danh từ giống cái
- (cái) bơm
- Pompe de bicylette: cái bơm xe đạp
- Pompe à bras: bơm tay
- Pompe aspirante et foulante: bơm đẩy và hút
- (số nhiều; thông tục) giày
- Une paire de pompes: một đôi giày
- à toute pompe: (thân mật) hết sức nhanh
- coup de pompe: sự mệt mỏi đột nhiên
- soldat de deuxième pompe; deuxième pompe: (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) binh nhì
danh từ giống cái
- vẻ long trọng; vẻ tráng lệ
- Pompe d'une cérémonie: vẻ long trọng của buổi lễ
- vẻ hoa mỹ, vẻ khoa trương
- Pompe de style: văn hoa mỹ
- sự sửa quần áo (sau khi khách mặc thử ở hiệu may)
- (số nhiều; tôn giáo) nỗi phù hoa (ở đời)
- service des pompes funèbres: sở lo liệu đám ma; nhà đòn
|