Bàn phím:
Từ điển:
 
polyvalent

tính từ

  • (y học; (ngôn ngữ học)) đa trị
    • Sérum polyvalent: huyết thanh đa trị
  • (hóa học) (có) nhiều hóa trị
  • thạo nhiều môn (viên thanh tra, thầy giáo...)

danh từ giống đực

  • người thạo nhiều môn