Bàn phím:
Từ điển:
 

idiot s.m. (idiot|en, -er, -ene)

1. Người ngu ngốc, ngu si, đần độn.
- For en idiot!

2. Người chỉ nghĩ đến lãnh vực, nghề nghiệp của mình.
- fagidiot Người chỉ nghĩ đến môn học của mình.
- sportsidiot Người chỉ biết nghĩ đến thể thao.