Bàn phím:
Từ điển:
 
auréole

danh từ giống cái

  • vầng hào quang
  • quầng (quanh mặt trời, mặt trăng...)
  • (nghĩa bóng) vinh quang
    • Auréole de la victoire: vinh quang của chiến thắng