Bàn phím:
Từ điển:
 
escarpment /is'kɑ:pmənt/

danh từ

  • dốc đứng, vách đứng (núi đá)
  • dốc đứng (ở) chân thành
  • (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng