Bàn phím:
Từ điển:
 
aura

danh từ giống cái

  • (y học) tiền triệu
  • vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng)
  • (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) hơi tỏa (của một vật, một chất)