Bàn phím:
Từ điển:
 
aune

danh từ giống cái

  • (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) ôn (đơn vị chiều dài cũ bằng 1, 18 m - 1, 20 m)
    • mesurer les autres à son aune: suy bụng ta ra bụng người
    • savoir ce qu'en vaut l'aune: biết rõ sự việc; đánh giá đúng sự việc

đồng âm

=Aulne