Bàn phím:
Từ điển:
 
polluer

ngoại động từ

  • làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm
    • Polluer l'eau de la rivière: làm nhiễm bẩn nước sông
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm ô uế
    • Polluer un temple: làm ô uế một ngôi đền

phản nghĩa

=Dépolluer