Bàn phím:
Từ điển:
 
polir

ngoại động từ

  • đánh bóng; mài nhẵn
    • Polir le marbre: mài nhẵn đá hoa
    • Polir le fer: đánh bóng sắt
  • trau chuốt
    • Polir un discours: trau chuốt bài diễn văn

phản nghĩa

=Dépolir, ternir.