Bàn phím:
Từ điển:
 
polichinelle

danh từ giống đực

  • con rối lưng gù
  • tên hề
    • Polichinelle de la politique: tên hề chính trị
  • người xấu xí buồn cười
  • người thay đổi ý kiến xoành xoạch
    • secret de polichinelle: điều bí mật mà mọi người đều biết cả
    • vie de polichinelle: cuộc sống bừa bãi