Bàn phím:
Từ điển:
 
polariser

ngoại động từ

  • (vật lý học) phân cực
    • Polariser un rayon lumineux: phân cực một tia sáng
    • Lumière polarisée: ánh sáng phân cực
  • (nghĩa bóng) quy tụ, tập trung
    • Polariser les critiques de l'opinion: tập trung mọi sự phê phán của dư luận (vào mình)

phản nghĩa

=Dépolariser.