Bàn phím:
Từ điển:
 
erratic /i'rætik/

tính từ

  • thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
  • (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
    • erratic blocks: (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang

Idioms

  1. erratic driving
    • sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy