Bàn phím:
Từ điển:
 
poitrail

danh từ giống đực

  • ức (ngựa)
  • (đùa cợt; hài hước) ngực (người)
  • (kiến trúc) rầm đỡ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh chi ức ngựa