Bàn phím:
Từ điển:
 
poisser

ngoại động từ

  • trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa
    • Poisser un cordage: đánh nhựa một sợi thừng
  • làm dính bẩn, làm sếnh
    • Les bonbons poissent les mains: kẹo làm sếnh tay
  • (thông tục) tóm cổ
    • Se faire poisser: bị tóm cổ
    • poissé sur le tas: (thông tục) bị bắt qủa tang

nội động từ

  • dính bẩn, sếnh