Bàn phím:
Từ điển:
 
poison

danh từ giống đực

  • thuốc độc, chất độc
  • (văn học) nọc độc
    • Le poison de la calomnie: nọc độc vu khống
  • (thân mật) người khó chịu, người độc ác; điều khó chịu; điều độc ác