Bàn phím:
Từ điển:
 
pois

{{pois}}

danh từ giống đực

  • đậu Hà Lan (cây, quả, hạt)
  • chấm tròn
    • Cravate à pois: ca vát có chấm tròn
    • petit pois: đậu Hà Lan hột tươi

đồng âm

=Poix, poids, pouah.