Bàn phím:
Từ điển:
 
poire

{{quả lê}}

danh từ giống cái

  • quả lê
    • En poire: hình quả lê
  • quả nắm, quả bóp
    • Poire en caoutchouc: quả bóp bằng cao su
  • (thông tục) mặt
    • Un coup en pleine poire: một cái đánh vào giữa mặt
  • (thân mật) kẻ ngờ nghệch, anh thộn
    • entre la poire et le fromage: xem entre
    • garder une poire pour la soif: xem garder
    • la poire est mûre: (từ cũ, nghĩa cũ) đã đến lúc thuận lợi rồi