Bàn phím:
Từ điển:
 
pointer

ngoại động từ

  • chấm, ghi, đánh dấu
    • Pointer la carte: (hàng hải) chấm bản đồ
    • Pointer un mot: đánh dấu một từ
  • chấm công (thợ)
  • ghi điểm đánh giá (vật nuôi)
  • (âm nhạc) tăng gấp rưỡi (một nốt)
  • lược, chần (hai mảnh vải vào nhau)
  • (kỹ thuật) đột lỗ
  • (ngành in) (Pointer les feuilles) để các tờ in sang một bên
  • (quân sự) chĩa (súng)

nội động từ

  • ghi giờ (đi đến, trên một máy ghi giờ)