Bàn phím:
Từ điển:
 
pointe

danh từ giống cái

  • mũi
    • Pointe d'aiguille: mũi kim
    • Sur la pointe des pieds: đầu mũi chân, nhón chân
    • Pointe de terre: (địa lý, địa chất) mũi đất
    • Pointe de graveur: mũi khắc, mũi trổ
    • Pointe d'avant garde: (quân sự) mũi tiên phong
  • chỏm
    • Pointe d'un clocher: chỏm gác chuông
  • đinh dài
  • thẹo vải; khăn mỏ qụa (hình tam giác); tã, lót (của trẻ em, hình tam giác)
  • cao điểm, cao độ
    • Heures de pointe: giờ cao điểm (dùng điện...)
    • Pointe de vitesse: cao độ tốc lực
  • lời dí dỏm
    • Parler par pointes: nói bằng những lời dí dỏm
  • chút ít, một tí
    • Pointe de malice: chút ít tinh quái
    • à pointe de l'épée: xem épée
    • avoir une pointe de vin: ngà ngà say
    • en pointe: nhọn hoắc
    • être à la pointe de: tiến xa hơn mọi người; ở vào hàng đầu
    • la pointe du jour: lúc tảng sáng
    • pointe d'asperge: đọt măng tây
    • pousser sa pointe; suivre sa pointe: (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) tiếp tục tiến hành+ tiến bước