Bàn phím:
Từ điển:
 
poinçon

danh từ giống đực

  • cái giùi
  • búa dấu; dấu bảo đảm (trên đồng hồ vàng bạc)
  • khuôn, dấu (đúc huy chưong, chữ in...)
  • (xây dựng) thanh đỡ nóc (nối nóc với xà ngang)