poétique
tính từ
- (thuộc) thơ
- Inspiration poétique: cảm hứng thơ
- có chất thơ, có thi vị, nên thơ
- Paysage poétique: phong cảnh nên thơ
danh từ giống cái
- nghệ thuật thơ; lối thơ; chất thơ (của một tác giả...)
- phép làm thơ, luật thơ
- chuyên luận về thơ
phản nghĩa
=Prosaïque, antipoétique.