Bàn phím:
Từ điển:
 
erect /i'rekt/

tính từ

  • thẳng, đứng thẳng
  • dựng đứng (tóc...)

ngoại động từ

  • dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng
  • dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (sinh vật học) làm cương lên
  • (kỹ thuật) ghép, lắp ráp
  • (toán học) dựng (hình...)

nội động từ

  • cương lên
erect
  • thẳng, thẳng góc || dựng, xây dựng
  • e. a perpendicular dựng một đường thẳng góc