Bàn phím:
Từ điển:
 
podagre

danh từ giống cái

  • (y học) bệnh gút chân

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) bị bệnh gút chân

danh từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) người bị bệnh gút chân