Bàn phím:
Từ điển:
 
equivocal /i'kwivəkəl/

tính từ

  • lập lờ, nước đôi, hai nghĩa
    • an equivocal reply: câu trả lời lập lờ, nước đôi
  • đáng nghi ngờ, khả nghi
    • an equivocal conduct: cách cư xử khả nghi
  • không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
    • an equivocal outcome: kết quả không rõ rệt