Bàn phím:
Từ điển:
 
pluralité

danh từ giống cái

  • (ngôn ngữ học) số nhiều
  • nhiều, vô số
    • La pluralité des dieux: sự có nhiều thần
  • (từ cũ, nghiã cũ) đại đa số
    • élu à la pluralité des voix: được bầu với đại đa số phiếu