Bàn phím:
Từ điển:
 
pluralisme

danh từ giống đực

  • tính đa dạng
    • Pluralisme scolaire: tính đa dạng của hệ thống trường học
  • (triết học) thuyết nhiều thể
  • (chính trị) chế độ nhiều thể chế
    • pluralisme syndical: chế độ nhiều thể chế nghiệp đoàn

phản nghĩa

=Dualisme, monisme.