Bàn phím:
Từ điển:
 
equivalence, (cy)
  • sự tương đương
  • e. of propositions tương đương của các mệnh đề
  • algebrai e. tương đương đại số
  • analytic e. sự tương đương giải tích
  • cardinal e. tương đương bản số
  • natural e (đại số) tương đương tự nhiên
  • topological e. tương đương tôpô