Bàn phím:
Từ điển:
 
plume

{{plume}}

  • danh từ giống cái
  • lông (chim), lông vũ
  • ngòi bút
    • Tailler sa plume: gọt ngòi bút (ngài xưa bằng ống lông ngỗng)
    • Plume d'acier: ngòi bút sắt
    • Une plume mordante: (nghĩa bóng) ngòi bút châm biếm
  • mai (của con mực thẻ)
    • au courant de la plume: xem courant
    • être au poil et à la plume: làm việc gì cũng được
    • guerre de plume: cuộc bút chiến
    • homme de plume: (từ cũ, nghiã cũ) nhà văn
    • la belle plume fait le bel oiseau: người đẹp vì lụa
    • laisser des plumes: (thân mật) bị thất bại; bị thua thiệt
    • léger comme une plume: nhẹ như lông hồng
    • lit de plume: nệm lông
    • prendre la plume: viết văn
    • tenir la plume: làm thư ký
    • tenir une plume: làm văn sĩ
    • tremper sa plume dans le fiel: viết độc ác
    • vivre de sa plume: sống về nghề viết văn
    • voler dans les plumes à quelqu'un: xông vào đánh ai

danh từ giống đực

  • (thông tục) giường
    • Au plume !: vào giường đi! đi nằm đi!