Bàn phím:
Từ điển:
 
ployer

ngọai động từ

  • uốn cong uốn
    • Ployer une branche: uốn cong một càng cây
    • Ployer un caractère: uốn tính nết
    • ployer les genoux: uốn gối (nghĩa đen) nghĩa bóng

nội động từ

  • oằn xuống
    • Poutre qui ploie: cái xà oằn xuống
  • rút lui
    • Ployer devant l'ennemi: rút lui trước quân địch
  • chịu khuất phục

phản nghĩa

=Déployer, étendre; résister.