Bàn phím:
Từ điển:
 
plombé

tính từ

  • cạp chì
    • Canne plombée: cái gậy cạp chì
  • niêm chì
    • Wagon plombé: toa tàu niêm chì
  • sạm
    • Teint plombé: nước da sạm