|
plomb
danh từ giống đực
- chì
- Gisement de plomb: mỏ chì
- hòn chì (ở lưới, ở màn, ở dây dò đáy biển...); viên chì (ở đạn súng săn)
- dấu niêm chì
- (điện học) cầu chì
- (ngành in) chữ in; bản chữ xếp
- Lire sur le plomb: đọc trên bản chữ xếp
- que chì (giữ các ô cửa kính ghép màu)
- à plomb: thẳng góc
- Le soleil qui darde à plomb: mặt trời chiếu thẳng góc+ đúng lúc, hợp thời
- Tomber à plomb: đến đúng lúc; làm đúng lúc
- avoir du plomb dans l'aile: nguy ngập; lụn bại; ốm
- ça lui mettra du plomb dans la tête: việc ấy sẽ khiến nó thận trọng hơn
- C'est un plomb sur I'estomac: món ăn khó tiêu
- fil à plomb: dây dọi
- fin comme une dague de plomb: xem dague
- nager comme un chien de plomb: không biết bơi
- n'avoir pas de plomb dans la tête: nhẹ dạ; ngờ nghệch
- Se sentir des jambes en plomb: cảm thấy chân nặng trình trịch
- sommeil de plomb: xem sommeil
|